Có 2 kết quả:

历练 lịch luyện歷練 lịch luyện

1/2

lịch luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

lịch luyện

phồn thể

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng